(GMT+7)   

Lãi suất Ngân hàng Nông nghiệp Agribank

Cập nhật mới nhất lúc: 13:20 09/05/2024
Đơn vị: %/năm
KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Kì hạn VND USD EUR
Không kỳ hạn 0.2% 0% 0%
1 Tháng 1.6% 0% 0%
2 Tháng 1.6% 0% 0%
3 Tháng 1.9% 0% 0%
4 Tháng 1.9% 0% 0%
5 Tháng 1.9% 0% 0%
6 Tháng 3.0% 0% 0%
7 Tháng 3.0% 0% 0%
8 Tháng 3.0% 0% 0%
9 Tháng 3.0% 0% 0%
10 Tháng 3.0% 0% 0%
11 Tháng 3.0% 0% 0%
12 Tháng 4.7% 0% 0%
13 Tháng 4.7% 0% 0%
15 Tháng 4.7% 0% 0%
18 Tháng 4.7% 0% 0%
24 Tháng 4.7% 0% 0%
Tiền gửi thanh toán 0.2% 0% 0%

KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC
Kì hạn VND USD EUR
Không kỳ hạn 0.2% 0% 0%
1 Tháng 1.6% 0% 0%
2 Tháng 1.6% 0% 0%
3 Tháng 1.9% 0% 0%
4 Tháng 1.9% 0% 0%
5 Tháng 1.9% 0% 0%
6 Tháng 2.9% 0% 0%
7 Tháng 2.9% 0% 0%
8 Tháng 2.9% 0% 0%
9 Tháng 2.9% 0% 0%
10 Tháng 2.9% 0% 0%
11 Tháng 2.9% 0% 0%
12 Tháng 4.2% 0% 0%
13 Tháng 4.2% 0% 0%
15 Tháng 4.2% 0% 0%
18 Tháng 4.2% 0% 0%
24 Tháng 4.2% 0% 0%
Tiền gửi thanh toán 0.2% 0% 0%
Nguồn: Ngân hàng Nông nghiệp AgriBank

Vàng thế giới (USD/oz)

2,315.40 +7.80 (+0.34)
09/05/2024 13:20

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 79.38 (+0.39) +0.49%
Brent 83.87 (+0.29) +0.35%
Cập nhật: 13:15 09/05/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148.00
(+17.00)
25,478.00
(+17.00)
AUD 16,281.99
(-32.75)
16,974.04
(-34.18)
CNY 3,447.74
(+1.21)
3,594.83
(+1.26)
EUR 26,614.65
(+9.14)
28,073.91
(+9.59)
GBP 30,945.95
(+11.79)
32,261.27
(+12.23)
JPY 158.51
(-0.66)
167.77
(-0.70)
KRW 16.07
(-0.06)
19.48
(-0.07)
SGD 18,276.04
(-4.03)
19,052.85
(-4.24)
Cập nhật: 13:15 09/05/2024 <<Chi tiết>>