(GMT+7)   

Giá cà phê

Cập nhật mới nhất lúc: 23:45 03/12/2024
Giá cà phê trong nước
Thị trường Trung bình Thay đổi
Đắk Lắk 109,000 -19,000
Lâm Đồng 108,000 -19,800
Gia Lai 109,000 -19,000
Đắk Nông 109,500 -19,000
Giá tiêu 142,000 -5,000
USD/VND 25,140 21
Theo: giacaphe.com  
Nguồn: giacaphe.com

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
01/25 4,834 -575 -10.63% 5,355 -54 4,820 -589 12,913 5,355 5,409 28,255
03/25 4,806 -571 -10.62% 5,309 -68 4,793 -584 12,198 5,301 5,377 30,919
05/25 4,747 -563 -10.60% 5,243 -67 4,734 -576 5,083 5,235 5,310 10,887
07/25 4,676 -552 -10.56% 5,160 -68 4,663 -565 819 5,152 5,228 3,012
Nguồn: giacaphe.com

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
03/25 296.05 -22.00 -6.92% 315.90 -2.15 294.05 -24.00 33,223 313.05 318.05 105,437
05/25 294.25 -21.25 -6.74% 313.30 -2.20 292.30 -23.20 12,769 310.15 315.50 46,256
07/25 290.40 -20.45 -6.58% 308.50 -2.35 288.50 -22.35 5,954 305.60 310.85 22,741
09/25 286.10 -19.70 -6.44% 303.50 -2.30 284.10 -21.70 3,161 300.30 305.80 11,088
Nguồn: giacaphe.com

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
03/12/2024 23:45

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 23:40 03/12/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 23:40 03/12/2024 <<Chi tiết>>