(GMT+7)   

Giá cà phê

Cập nhật mới nhất lúc: 22:15 09/05/2024
Giá cà phê trong nước
Thị trường Trung bình Thay đổi
Đắk Lắk 98,000 3,000
Lâm Đồng 97,000 3,000
Gia Lai 97,600 3,600
Đắk Nông 98,000 2,800
Hồ tiêu 103,000 0
Tỷ giá USD/VND 25,148 0
Nguồn: giacaphe.com

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
07/24 3,414 36 1.07% 3,449 71 3,330 -48 11,102 3,367 3,378 46,681
09/24 3,338 33 1.00% 3,375 70 3,260 -45 6,732 3,308 3,305 20,859
11/24 3,259 33 1.02% 3,293 67 3,183 -43 1,010 3,230 3,226 5,394
01/25 3,163 35 1.12% 3,193 65 3,096 -32 164 3,121 3,128 2,922
Nguồn: giacaphe.com

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
07/24 197.55 0.90 0.46% 198.35 1.70 194.40 -2.25 23,221 196.55 196.65 105,580
09/24 196.25 0.85 0.44% 196.95 1.55 193.30 -2.10 11,497 195.40 195.40 59,096
12/24 195.00 0.75 0.39% 195.70 1.45 192.20 -2.05 6,271 194.35 194.25 35,595
03/25 194.45 0.75 0.39% 195.15 1.45 191.70 -2.00 1,893 193.75 193.70 12,771
Nguồn: giacaphe.com

Vàng thế giới (USD/oz)

2,335.70 +28.10 (+1.22)
09/05/2024 22:15

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 79.43 (+0.44) +0.56%
Brent 83.96 (+0.38) +0.45%
Cập nhật: 22:10 09/05/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148.00
(+17.00)
25,478.00
(+17.00)
AUD 16,281.99
(-32.75)
16,974.04
(-34.18)
CNY 3,447.74
(+1.21)
3,594.83
(+1.26)
EUR 26,614.65
(+9.14)
28,073.91
(+9.59)
GBP 30,945.95
(+11.79)
32,261.27
(+12.23)
JPY 158.51
(-0.66)
167.77
(-0.70)
KRW 16.07
(-0.06)
19.48
(-0.07)
SGD 18,276.04
(-4.03)
19,052.85
(-4.24)
Cập nhật: 22:10 09/05/2024 <<Chi tiết>>