Cập nhật mới nhất lúc: 16:20 09/05/2024
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/24 | 314 | 1.7 0.54% | 345 31 | 282.4 -31 | 9 | 312.9 | 313.7 | 668 |
06/24 | 310 | -0.4 -0.13% | 341.1 31 | 279.1 -31 | 1 | 309.7 | 310.1 | 681 |
07/24 | 310 | 1.4 0.45% | 339.4 31 | 277.8 -31 | 15 | 310.6 | 308.6 | 385 |
08/24 | 310 | 0.4 0.13% | 341 31 | 279 -31 | 9 | 311.2 | 310 | 1074 |
09/24 | 309 | -2.9 -0.93% | 342.5 31 | 280.3 -31 | 29 | 309.8 | 311.4 | 2195 |
Nguồn: giacaphe.com
Giá cao su tự nhiên sàn SHFE - Thượng Hải
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/24 | 13,865 | -150 -1.07% | 13905 -110 | 13835 -180 | 89 | 13840 | 14015 | 3123 |
06/24 | 13,965 | -145 -1.03% | 13985 -125 | 13895 -215 | 238 | 13980 | 14110 | 1157 |
07/24 | 14,025 | -160 -1.13% | 14065 -120 | 13960 -225 | 290 | 14065 | 14185 | 741 |
08/24 | 14,085 | -195 -1.37% | 14145 -135 | 14040 -240 | 73 | 14140 | 14280 | 323 |
09/24 | 14,165 | -155 -1.08% | 14245 -75 | 14110 -210 | 147281 | 14245 | 14320 | 248786 |
Nguồn: giacaphe.com
Giá cao su TSR20 sàn SGX - Singapore
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/24 | 164 | 0.1 0.06% | 164.5 1 | 163.3 0 | 1135 | 164 | 163.4 | 8753 |
07/24 | 163 | 0.3 -0.18% | 164.7 1 | 162.8 -1 | 3859 | 164.7 | 163.4 | 23775 |
08/24 | 163 | 0.3 -0.18% | 164.9 1 | 163.2 -1 | 1907 | 164.4 | 163.7 | 17217 |
09/24 | 164 | 0.4 -0.24% | 165.3 1 | 163.7 -1 | 2008 | 164.4 | 164.3 | 12135 |
10/24 | 164 | 1.3 0.8% | 165.5 2 | 164.3 1 | 560 | 165.2 | 163.1 | 0 |
Nguồn: giacaphe.com
Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Nguồn: giacaphe.com