(GMT+7)   

Giá vàng SJC tổng hợp

Cập nhật mới nhất lúc: 13:25 21/11/2024
Đơn vị: Đồng/Lượng
Khu vực Loại MUA vào BÁN ra Ghi chú
Hồ Chí Minh SJC 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
Vàng SJC 1L - 10L
DOJI 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
PNJ 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
Phú Quý --- --- Vàng miếng SJC (bán buôn)
Phú Quý 74,050,000
(-150,000)
76,400,000
(-200,000)
Vàng miếng SJC
Mi Hồng 79,500,000
(-500,000)
81,000,000
(0)
SJC
Hà Nội DOJI 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
PNJ 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
Phú Quý 74,050,000
(-150,000)
76,400,000
(-200,000)
Vàng miếng SJC
Phú Quý --- --- Vàng miếng SJC (bán buôn)
BTMC 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
Vàng miếng SJC 999.9 (24k)
Đà Nẵng DOJI 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
PNJ 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
Biên Hòa SJC 84,600,000
(0)
86,800,000
(0)
Vàng SJC
PNJ 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
PNJ 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
Miền Tây PNJ 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
SJC
Nguồn: Tổng hợp từ các tổ chức vàng bạc đá quý

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
21/11/2024 13:26

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 13:25 21/11/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 13:25 21/11/2024 <<Chi tiết>>