VÀNG NGUYÊN LIỆU 999.9(24k) - Vàng HTBT
Chi tiết giá 30 ngày gần nhất:
Ngày | Mua vào | Bán ra | Thay đổi lần cuối |
---|---|---|---|
23/04/2024 | 7,215,000 (-95,000) |
Liên hệ | 17:45 23-04-2024 |
23/04/2024 | 7,225,000 (-85,000) |
Liên hệ | 17:44 23-04-2024 |
23/04/2024 | 7,235,000 (-75,000) |
Liên hệ | 14:57 23-04-2024 |
23/04/2024 | 7,245,000 (-65,000) |
Liên hệ | 12:27 23-04-2024 |
22/04/2024 | 7,310,000 (-70,000) |
Liên hệ | 18:28 22-04-2024 |
21/04/2024 | 7,380,000 (-10,000) |
Liên hệ | 17:11 21-04-2024 |
20/04/2024 | 7,390,000 (0) |
Liên hệ | 14:18 20-04-2024 |
19/04/2024 | 7,390,000 (+30,000) |
Liên hệ | 18:14 19-04-2024 |
18/04/2024 | 7,360,000 (0) |
Liên hệ | 14:19 18-04-2024 |
17/04/2024 | 7,360,000 (-10,000) |
Liên hệ | 18:02 17-04-2024 |
16/04/2024 | 7,370,000 (0) |
Liên hệ | 17:29 16-04-2024 |
15/04/2024 | 7,370,000 | Liên hệ | 18:48 15-04-2024 |
13/04/2024 | 7,280,000 (-170,000) |
Liên hệ | 16:53 13-04-2024 |
12/04/2024 | 7,450,000 (+140,000) |
Liên hệ | 18:26 12-04-2024 |
11/04/2024 | 7,310,000 (-210,000) |
Liên hệ | 18:06 11-04-2024 |
10/04/2024 | 7,520,000 (+80,000) |
Liên hệ | 16:55 10-04-2024 |
09/04/2024 | 7,440,000 (+185,000) |
Liên hệ | 16:45 09-04-2024 |
08/04/2024 | 7,255,000 (+70,000) |
Liên hệ | 17:44 08-04-2024 |
07/04/2024 | 7,185,000 (+15,000) |
Liên hệ | 17:24 07-04-2024 |
06/04/2024 | 7,170,000 (+135,000) |
Liên hệ | 17:29 06-04-2024 |
05/04/2024 | 7,035,000 (+30,000) |
Liên hệ | 17:18 05-04-2024 |
04/04/2024 | 7,005,000 (+55,000) |
Liên hệ | 16:06 04-04-2024 |
03/04/2024 | 6,950,000 (+35,000) |
Liên hệ | 16:32 03-04-2024 |
02/04/2024 | 6,915,000 (+20,000) |
Liên hệ | 17:49 02-04-2024 |
01/04/2024 | 6,895,000 (+20,000) |
Liên hệ | 17:33 01-04-2024 |
31/03/2024 | 6,875,000 (+5,000) |
Liên hệ | 15:27 31-03-2024 |
30/03/2024 | 6,870,000 (+25,000) |
Liên hệ | 17:21 30-03-2024 |
29/03/2024 | 6,845,000 (+30,000) |
Liên hệ | 17:19 29-03-2024 |
28/03/2024 | 6,815,000 (+15,000) |
Liên hệ | 17:43 28-03-2024 |
27/03/2024 | 6,800,000 (-5,000) |
Liên hệ | 18:04 27-03-2024 |
26/03/2024 | 6,805,000 (+50,000) |
Liên hệ | 17:37 26-03-2024 |
25/03/2024 | 6,755,000 (+25,000) |
Liên hệ | 17:21 25-03-2024 |
24/03/2024 | 6,730,000 (+45,000) |
Liên hệ | 14:57 24-03-2024 |
23/03/2024 | 6,685,000 | Liên hệ | 10:16 23-03-2024 |
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Công ty Vàng Bạc Đá Quý Bảo Tín Minh Châu