(GMT+7)   

Giá vàng PNJ

Cập nhật mới nhất lúc: 14:15 21/11/2024
Đơn vị: Đồng/Lượng
Khu vực Loại MUA vào BÁN ra Lịch sử
PNJ 77,450,000
(0)
78,650,000
(0)
SJC 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
PNJ 77,450,000
(0)
78,650,000
(0)
SJC 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
Hồ Chí Minh PNJ 77,450,000
(0)
78,650,000
(0)
SJC 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
Hà Nội PNJ 77,450,000
(0)
78,650,000
(0)
SJC 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
Đà Nẵng PNJ 77,450,000
(0)
78,650,000
(0)
SJC 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
Giá vàng nữ trang 77,450,000
(0)
78,650,000
(0)
77,300,000
(-150,000)
78,100,000
(-550,000)
77,220,000
(-230,000)
78,020,000
(-630,000)
76,420,000
(-1,030,000)
77,420,000
(-1,230,000)
71,140,000
(-6,310,000)
71,640,000
(-7,010,000)
57,330,000
(-20,120,000)
58,730,000
(-19,920,000)
51,860,000
(-25,590,000)
53,260,000
(-25,390,000)
49,520,000
(-27,930,000)
50,920,000
(-27,730,000)
46,390,000
(-31,060,000)
47,790,000
(-30,860,000)
44,440,000
(-33,010,000)
45,840,000
(-32,810,000)
31,240,000
(-46,210,000)
32,640,000
(-46,010,000)
28,040,000
(-49,410,000)
29,440,000
(-49,210,000)
24,520,000
(-52,930,000)
25,920,000
(-52,730,000)
Miền Tây PNJ 77,450,000
(0)
78,650,000
(0)
SJC 79,000,000
(0)
81,000,000
(0)
Nguồn: Công ty Cổ phần vàng bạc đá quý Phú Nhuận
Lần cuối thay đổi: 13:13 30/08/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
21/11/2024 14:18

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 14:15 21/11/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 14:15 21/11/2024 <<Chi tiết>>