(GMT+7)   

Lãi suất Ngân hàng Nông nghiệp Agribank

Cập nhật mới nhất lúc: 13:25 21/11/2024
Đơn vị: %/năm
KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Kì hạn VND USD EUR
Không kỳ hạn 0.2% 0% 0%
1 Tháng 2.2% 0% 0%
2 Tháng 2.2% 0% 0%
3 Tháng 2.5% 0% 0%
4 Tháng 2.5% 0% 0%
5 Tháng 2.5% 0% 0%
6 Tháng 3.5% 0% 0%
7 Tháng 3.5% 0% 0%
8 Tháng 3.5% 0% 0%
9 Tháng 3.5% 0% 0%
10 Tháng 3.5% 0% 0%
11 Tháng 3.5% 0% 0%
12 Tháng 4.7% 0% 0%
13 Tháng 4.7% 0% 0%
15 Tháng 4.7% 0% 0%
18 Tháng 4.7% 0% 0%
24 Tháng 4.8% 0% 0%
Tiền gửi thanh toán 0.2% 0% 0%

KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC
Kì hạn VND USD EUR
Không kỳ hạn 0.2% 0% 0%
1 Tháng 2.1% 0% 0%
2 Tháng 2.1% 0% 0%
3 Tháng 2.4% 0% 0%
4 Tháng 2.4% 0% 0%
5 Tháng 2.4% 0% 0%
6 Tháng 3.4% 0% 0%
7 Tháng 3.4% 0% 0%
8 Tháng 3.4% 0% 0%
9 Tháng 3.4% 0% 0%
10 Tháng 3.4% 0% 0%
11 Tháng 3.4% 0% 0%
12 Tháng 4.5% 0% 0%
13 Tháng 4.5% 0% 0%
15 Tháng 4.5% 0% 0%
18 Tháng 4.5% 0% 0%
24 Tháng 4.5% 0% 0%
Tiền gửi thanh toán 0.2% 0% 0%
Nguồn: Ngân hàng Nông nghiệp AgriBank

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
21/11/2024 13:29

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 13:25 21/11/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 13:25 21/11/2024 <<Chi tiết>>