(GMT+7)   

Lãi suất Ngân hàng TMCP Sài Gòn SCB

Cập nhật mới nhất lúc: 13:22 21/11/2024
Đơn vị: %/năm
Lãi suất VND
Loại tiền gửiLĩnh lãi cuối kỳ (%/năm)Lĩnh lãi hàng năm (%/năm)Lĩnh lãi hàng 6 tháng (%/năm)Lĩnh lãi hàng quý (%/năm)Lĩnh lãi hàng tháng (%/năm)Lĩnh lãi trước (%/năm)
Không kỳ hạn    

0,01

 
Có kỳ hạn      
1 tháng1,60    1,58
2 tháng1,60   1,591,58
3 tháng1,90   1,891,88
4 tháng1,90   1,891,88
5 tháng1,90   1,891,88
6 tháng2,90  2,882,882,85
7 tháng2,90   2,872,84
8 tháng2,90   2,872,84
9 tháng2,90  2,872,872,83
10 tháng2,90   2,862,82
11 tháng2,90   2,862,82
12 tháng3,70 3,663,643,633,56
15 tháng3,90  3,813,803,70
18 tháng3,90 3,823,803,793,67
24 tháng3,903,833,783,763,753,60
36 tháng3,903,763,713,693,683,48

Lãi suất USD
Loại tiền gửiLĩnh lãi cuối kỳ (%/năm)Lĩnh lãi hàng năm (%/năm)Lĩnh lãi hàng 6 tháng (%/năm)Lĩnh lãi hàng quý (%/năm)Lĩnh lãi hàng tháng (%/năm)
Không kỳ hạn0
Có kỳ hạn
1 tuần0
2 tuần0
3 tuần0
1 tháng00
2 tháng00
3 tháng000
4 tháng00
5 tháng00
6 tháng0000
7 tháng00
8 tháng00
9 tháng000
10 tháng00
11 tháng00
12 tháng00000
13 tháng00
15 tháng000
18 tháng0000
24 tháng00000
36 tháng00000

Lãi suất Ngoại tệ khác
Loại kỳ hạnLãi suất (%/năm), lĩnh lãi cuối kỳ
EURAUDGBPCADJPYSGD
Không kỳ hạn0,100,100,100,100,000,00
Có kỳ hạn      
1 tháng0,501,500,500,50
2 tháng0,601,500,600,60
3 tháng0,701,500,900,90
6 tháng0,701,500,900,90
9 tháng0,801,501,001,00
12 tháng0,801,501,001,00
13 tháng0,801,50
15 tháng0,801,50
18 tháng0,801,50
24 tháng0,801,50
36 tháng0,801,50
Nguồn: Ngân hàng TMCP Sài Gòn SCB

Ghi chú:

  • Thông tin về lãi suất chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ.
  • Tham khảo: https://www.scb.com.vn/vie/lai-suat
  • Vui lòng liên hệ điểm giao dịch SCB gần nhất hoặc hotline 1900 6538 để được tư vấn

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
21/11/2024 13:26

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 13:25 21/11/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 13:25 21/11/2024 <<Chi tiết>>