(GMT+7)   

Lãi suất Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Cập nhật mới nhất lúc: 13:30 21/11/2024
Đơn vị: %/năm
KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Kỳ hạn VND EUR USD
Tiết kiệm
Không kỳ hạn 0.10% 0.30% 0%
7 ngày 0.20% 0.30% 0%
14 ngày 0.20% 0.30% 0%
1 tháng 1.60% 0.30% 0%
2 tháng 1.60% 0.30% 0%
3 tháng 1.90% 0.30% 0%
6 tháng 2.90% 0.30% 0%
9 tháng 2.90% 0.30% 0%
12 tháng 4.60% 0.30% 0%
24 tháng 4.70% 0.30% 0%
36 tháng 4.70% 0.30% 0%
48 tháng 4.70% 0.30% 0%
60 tháng 4.70% 0.30% 0%
Tiền gửi có kỳ hạn
1 tháng 1.60% 0.30% 0%
2 tháng 1.60% 0.30% 0%
3 tháng 1.90% 0.30% 0%
6 tháng 2.90% 0.30% 0%
9 tháng 2.90% 0.30% 0%
12 tháng 4.60% 0.30% 0%
24 tháng 4.70% 0.30% 0%
36 tháng 4.70% 0.30% 0%
48 tháng 4.70% 0.30% 0%
60 tháng 4.70% 0.30% 0%

KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC
Kỳ hạn VND EUR USD
Tiền gửi thanh toán
Không kỳ hạn 0.20% 0.30% 0%
Tiền gửi có kỳ hạn
1 tháng 1.50% 0.30% 0%
2 tháng 1.50% 0.30% 0%
3 tháng 1.80% 0.30% 0%
6 tháng 2.80% 0.30% 0%
9 tháng 2.80% 0.30% 0%
12 tháng 4.10% 0.30% 0%
24 tháng 4.20% 0.30% 0%
36 tháng 4.20% 0.30% 0%
48 tháng 4.20% 0.30% 0%
60 tháng 4.20% 0% 0%

TIỀN GỬI TRỰC TUYẾN
Kỳ hạn VND EUR USD
Tiền gửi thanh toán
Không kỳ hạn 0.20% 0.30% 0%
Tiền gửi có kỳ hạn
1 tháng 1.50% 0.30% 0%
2 tháng 1.50% 0.30% 0%
3 tháng 1.80% 0.30% 0%
6 tháng 2.80% 0.30% 0%
9 tháng 2.80% 0.30% 0%
12 tháng 4.10% 0.30% 0%
24 tháng 4.20% 0.30% 0%
36 tháng 4.20% 0.30% 0%
48 tháng 4.20% 0.30% 0%
60 tháng 4.20% 0% 0%
Nguồn: Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Ghi chú:

  • Lãi suất trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.
  • Lãi được tính trên số ngày thực tế và cơ sở tính lãi là 365 ngày.
  • Lãi suất các loại ngoại tệ khác, đề nghị Quý khách hàng liên hệ trực tiếp với điểm giao dịch VietcomBank gần nhất để biết chi tiết.

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
21/11/2024 13:32

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 13:30 21/11/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 13:30 21/11/2024 <<Chi tiết>>