(GMT+7)   

Giá cà phê

Cập nhật mới nhất lúc: 14:05 21/11/2024
Giá cà phê trong nước
Thị trường Trung bình Thay đổi
Đắk Lắk 115,300 1,800
Lâm Đồng 114,800 1,800
Gia Lai 115,200 1,700
Đắk Nông 115,300 1,800
Hồ tiêu 140,000 500
Tỷ giá USD/VND 25,170 0
Theo: giacaphe.com  
Nguồn: giacaphe.com

Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
01/25 4,798 142 3.05% 4,815 159 4,674 18 5,111 4,686 4,656 35,314
03/25 4,742 133 2.89% 4,750 141 4,620 11 3,785 4,635 4,609 26,765
05/25 4,694 130 2.85% 4,699 135 4,574 10 665 4,589 4,564 8,620
07/25 4,634 128 2.84% 4,637 131 4,517 11 142 4,517 4,506 2,412
Nguồn: giacaphe.com

Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
03/25 292.50 11.20 3.98% 294.30 13.00 283.60 2.30 21,155 285.00 281.30 107,861
05/25 290.25 10.95 3.92% 291.75 12.45 281.85 2.55 11,618 283.05 279.30 42,199
07/25 286.30 10.50 3.81% 287.55 11.75 278.60 2.80 5,010 279.35 275.80 20,984
09/25 281.90 10.20 3.75% 282.90 11.20 274.65 2.95 2,359 275.20 271.70 10,816
Nguồn: giacaphe.com

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
21/11/2024 14:08

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 14:05 21/11/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 14:05 21/11/2024 <<Chi tiết>>