(GMT+7)   

Giá cao su tại sàn giao dịch

Cập nhật mới nhất lúc: 13:25 21/11/2024
Giá cao su RSS3 sàn Tocom (Tokyo - Nhật Bản)
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
11/24 350 0 0% 93 -257 315 -35 18 358.8 350 93
12/24 346 -0.1 -0.03% 345.9 0 344.4 -2 3 344.4 346 156
01/25 341 -2.5 -0.73% 342.5 -1 341 -3 3 342.5 343.5 398
02/25 344 -1.4 -0.41% 345 0 343 -2 9 345 345.4 1102
03/25 348 -1.2 -0.34% 348.7 0 346.4 -3 9 348.7 349.1 1392
Nguồn: giacaphe.com

Giá cao su tự nhiên sàn SHFE - Thượng Hải
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
01/25 17,610 15 0.09% 17820 225 17600 5 136629 17645 17595 133321
03/25 17,790 75 0.42% 17980 265 17755 40 1003 17915 17715 3380
04/25 17,880 165 0.93% 17995 280 17840 125 9 17840 17715 21
05/25 17,830 0 0% 18065 235 17815 -15 97121 17850 17830 109792
06/25 17,865 -45 -0.25% 17890 -20 17865 -45 2 17890 17910 107
Nguồn: giacaphe.com

Giá cao su TSR20 sàn SGX - Singapore
Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
12/24 189 -1.3 -0.68% 189.8 0 188.2 -2 208 189.8 189.9 2418
01/25 191 -1.1 -0.57% 193.8 2 190.2 -2 1512 193.6 191.9 15256
02/25 192 -0.9 -0.47% 195 2 191.7 -2 2054 193.9 193.2 14981
03/25 194 -0.7 -0.36% 196.2 2 192.9 -1 2031 195 194.2 12141
04/25 195 -0.7 -0.36% 197.2 2 194.1 -1 1748 196.2 195.5 7338
Nguồn: giacaphe.com

Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan
Nguồn: giacaphe.com

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
21/11/2024 13:27

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 13:25 21/11/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 13:25 21/11/2024 <<Chi tiết>>