(GMT+7)   

Biểu đồ tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Vietcom Bank - JPY

Chi tiết giá 30 ngày gần nhất:

Ngày Mua TM Mua CK Bán Thay đổi lần cuối
29/03/2024 159.05
(+0.36)
160.66
(+0.37)
168.34
(+0.38)
14:36
29-03-2024
28/03/2024 158.69
(+0.40)
160.29
(+0.40)
167.96
(+0.42)
23:43
28-03-2024
27/03/2024 158.29
(-0.55)
159.89
(-0.55)
167.54
(-0.58)
23:51
27-03-2024
26/03/2024 158.84
(+0.08)
160.44
(+0.08)
168.12
(+0.08)
23:39
26-03-2024
25/03/2024 158.76
(+0.06)
160.36
(+0.06)
168.04
(+0.07)
23:40
25-03-2024
24/03/2024 158.70
(0)
160.30
(0)
167.97
(0)
23:51
24-03-2024
23/03/2024 158.70
(0)
160.30
(0)
167.97
(0)
23:50
23-03-2024
22/03/2024 158.70
(-0.71)
160.30
(-0.72)
167.97
(-0.76)
23:34
22-03-2024
21/03/2024 159.41
(+0.78)
161.02
(+0.79)
168.73
(+0.84)
23:49
21-03-2024
20/03/2024 158.63
(-0.73)
160.23
(-0.74)
167.89
(-0.78)
23:53
20-03-2024
19/03/2024 159.36
(-1.00)
160.97
(-1.01)
168.67
(-1.06)
23:52
19-03-2024
18/03/2024 160.36
(-0.86)
161.98
(-0.87)
169.73
(-0.91)
23:20
18-03-2024
17/03/2024 161.22
(0)
162.85
(0)
170.64
(0)
23:51
17-03-2024
16/03/2024 161.22
(0)
162.85
(0)
170.64
(0)
23:41
16-03-2024
15/03/2024 161.22
(-0.77)
162.85
(-0.78)
170.64
(-0.82)
23:52
15-03-2024
14/03/2024 161.99
(-0.09)
163.63
(-0.09)
171.46
(-0.09)
23:53
14-03-2024
13/03/2024 162.08
(-0.63)
163.72
(-0.64)
171.55
(-0.67)
23:50
13-03-2024
12/03/2024 162.71
(+0.11)
164.36
(+0.12)
172.22
(+0.12)
23:51
12-03-2024
11/03/2024 162.60
(+0.76)
164.24
(+0.76)
172.10
(+0.80)
23:50
11-03-2024
10/03/2024 161.84
(0)
163.48
(0)
171.30
(0)
23:53
10-03-2024
09/03/2024 161.84
(0)
163.48
(0)
171.30
(0)
23:53
09-03-2024
08/03/2024 161.84
(+0.75)
163.48
(+0.76)
171.30
(+0.80)
23:50
08-03-2024
07/03/2024 161.09
(+1.14)
162.72
(+1.16)
170.50
(+1.20)
23:49
07-03-2024
06/03/2024 159.95
(+0.93)
161.56
(+0.93)
169.30
(+0.98)
23:52
06-03-2024
05/03/2024 159.02
(-0.16)
160.63
(-0.16)
168.32
(-0.16)
23:50
05-03-2024
04/03/2024 159.18
(+0.22)
160.79
(+0.23)
168.48
(+0.23)
23:52
04-03-2024
02/03/2024 158.96
(0)
160.56
(0)
168.25
(0)
12:15
02-03-2024
01/03/2024 158.96
(-0.62)
160.56
(-0.64)
168.25
(-0.66)
23:50
01-03-2024
29/02/2024 159.58
(+1.22)
161.20
(+1.24)
168.91
(+1.29)
23:39
29-02-2024
28/02/2024 158.36
(-0.53)
159.96
(-0.54)
167.62
(-0.56)
23:51
28-02-2024
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

--

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.17 (+1.82) +2.24%
Brent 87.00 (+1.59) +1.86%
Cập nhật: 15:10 29/03/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610.00
(+30.00)
24,980.00
(+30.00)
AUD 15,744.51
(+84.25)
16,414.36
(+87.80)
CNY 3,362.04
(+4.96)
3,505.60
(+5.15)
EUR 26,047.45
(+29.11)
27,476.69
(+30.65)
GBP 30,507.55
(+116.60)
31,805.49
(+121.49)
JPY 159.05
(+0.36)
168.34
(+0.38)
KRW 15.91
(+0.07)
19.28
(+0.08)
SGD 17,917.31
(+45.52)
18,679.60
(+47.42)
Cập nhật: 15:10 29/03/2024 <<Chi tiết>>