(GMT+7)   

Biểu đồ tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Vietcom Bank - KRW

Chi tiết giá 30 ngày gần nhất:

Ngày Mua TM Mua CK Bán Thay đổi lần cuối
29/03/2024 15.91
(+0.07)
17.67
(+0.07)
19.28
(+0.08)
13:17
29-03-2024
28/03/2024 15.84
(-0.09)
17.60
(-0.10)
19.20
(-0.11)
23:43
28-03-2024
27/03/2024 15.93
(-0.08)
17.70
(-0.09)
19.31
(-0.10)
23:51
27-03-2024
26/03/2024 16.01
(+0.05)
17.79
(+0.06)
19.41
(+0.07)
23:39
26-03-2024
25/03/2024 15.96
(+0.01)
17.73
(+0.01)
19.34
(+0.01)
23:40
25-03-2024
24/03/2024 15.95
(0)
17.72
(0)
19.33
(0)
23:51
24-03-2024
23/03/2024 15.95
(0)
17.72
(0)
19.33
(0)
23:50
23-03-2024
22/03/2024 15.95
(-0.17)
17.72
(-0.19)
19.33
(-0.21)
23:34
22-03-2024
21/03/2024 16.12
(+0.14)
17.91
(+0.15)
19.54
(+0.17)
23:49
21-03-2024
20/03/2024 15.98
(+0.01)
17.76
(+0.02)
19.37
(+0.02)
23:53
20-03-2024
19/03/2024 15.97
(-0.05)
17.74
(-0.06)
19.35
(-0.07)
23:52
19-03-2024
18/03/2024 16.02
(-0.05)
17.80
(-0.06)
19.42
(-0.06)
23:20
18-03-2024
17/03/2024 16.07
(0)
17.86
(0)
19.48
(0)
23:51
17-03-2024
16/03/2024 16.07
(0)
17.86
(0)
19.48
(0)
23:41
16-03-2024
15/03/2024 16.07
(-0.15)
17.86
(-0.17)
19.48
(-0.18)
23:52
15-03-2024
14/03/2024 16.22
(-0.04)
18.03
(-0.04)
19.66
(-0.05)
23:53
14-03-2024
13/03/2024 16.26
(+0.01)
18.07
(+0.02)
19.71
(+0.02)
23:50
13-03-2024
12/03/2024 16.25
(-0.02)
18.05
(-0.03)
19.69
(-0.03)
23:51
12-03-2024
11/03/2024 16.27
(+0.13)
18.08
(+0.15)
19.72
(+0.16)
23:50
11-03-2024
10/03/2024 16.14
(0)
17.93
(0)
19.56
(0)
23:53
10-03-2024
09/03/2024 16.14
(0)
17.93
(0)
19.56
(0)
23:53
09-03-2024
08/03/2024 16.14
(+0.09)
17.93
(+0.09)
19.56
(+0.11)
23:50
08-03-2024
07/03/2024 16.05
(+0.04)
17.84
(+0.05)
19.45
(+0.05)
23:49
07-03-2024
06/03/2024 16.01
(+0.01)
17.79
(+0.01)
19.40
(+0.01)
23:52
06-03-2024
05/03/2024 16.00
(-0.01)
17.78
(-0.01)
19.39
(-0.02)
23:50
05-03-2024
04/03/2024 16.01
(+0.04)
17.79
(+0.05)
19.41
(+0.06)
23:52
04-03-2024
02/03/2024 15.97
(0)
17.74
(0)
19.35
(0)
12:15
02-03-2024
01/03/2024 15.97
(0)
17.74
(-0.01)
19.35
(-0.01)
23:50
01-03-2024
29/02/2024 15.97
(+0.03)
17.75
(+0.04)
19.36
(+0.04)
23:39
29-02-2024
28/02/2024 15.94
(-0.07)
17.71
(-0.08)
19.32
(-0.08)
23:51
28-02-2024
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

--

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.17 (+1.82) +2.24%
Brent 87.00 (+1.59) +1.86%
Cập nhật: 13:20 29/03/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610.00
(+30.00)
24,980.00
(+30.00)
AUD 15,744.51
(+84.25)
16,414.36
(+87.80)
CNY 3,362.04
(+4.96)
3,505.60
(+5.15)
EUR 26,047.45
(+29.11)
27,476.69
(+30.65)
GBP 30,507.55
(+116.60)
31,805.49
(+121.49)
JPY 159.05
(+0.36)
168.34
(+0.38)
KRW 15.91
(+0.07)
19.28
(+0.08)
SGD 17,917.31
(+45.52)
18,679.60
(+47.42)
Cập nhật: 13:20 29/03/2024 <<Chi tiết>>