(GMT+7)   

Biểu đồ tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Vietcom Bank - KWD

Chi tiết giá 30 ngày gần nhất:

Ngày Mua TM Mua CK Bán Thay đổi lần cuối
25/04/2024 - 82,247.73
(-17.10)
85,536.02
(-17.63)
16:01
25-04-2024
24/04/2024 - 82,264.83
(-438.03)
85,553.65
(-454.70)
15:02
24-04-2024
23/04/2024 - 82,702.86
(+361.86)
86,008.35
(+375.70)
08:38
23-04-2024
22/04/2024 - 82,341.00
(+59.10)
85,632.65
(+61.41)
08:33
22-04-2024
19/04/2024 - 82,281.90
(+491.57)
85,571.24
(+510.37)
10:23
19-04-2024
17/04/2024 - 81,790.33
(+188.45)
85,060.87
(+195.72)
15:16
17-04-2024
16/04/2024 - 81,601.88
(+238.63)
84,865.15
(+247.69)
09:02
16-04-2024
15/04/2024 - 81,363.25
(+388.84)
84,617.46
(+403.75)
15:16
15-04-2024
13/04/2024 - 80,974.41
(0)
84,213.71
(0)
19:35
13-04-2024
12/04/2024 - 80,974.41
(-178.39)
84,213.71
(-185.58)
23:23
12-04-2024
11/04/2024 - 81,152.80
(+129.95)
84,399.29
(+134.93)
23:32
11-04-2024
10/04/2024 - 81,022.85
(+52.71)
84,264.36
(+54.83)
23:23
10-04-2024
09/04/2024 - 80,970.14
(-6.12)
84,209.53
(-6.32)
23:34
09-04-2024
08/04/2024 - 80,976.26
(-14.10)
84,215.85
(-14.77)
23:31
08-04-2024
07/04/2024 - 80,990.36
(0)
84,230.62
(0)
23:30
07-04-2024
06/04/2024 - 80,990.36
(0)
84,230.62
(0)
23:30
06-04-2024
05/04/2024 - 80,990.36
(+58.83)
84,230.62
(+61.13)
23:21
05-04-2024
04/04/2024 - 80,931.53
(+14.04)
84,169.49
(+14.71)
23:21
04-04-2024
03/04/2024 - 80,917.49
(+285.77)
84,154.78
(+296.77)
23:10
03-04-2024
02/04/2024 - 80,631.72
(+233.35)
83,858.01
(+242.25)
23:29
02-04-2024
01/04/2024 - 80,398.37
(-26.15)
83,615.76
(-27.19)
23:33
01-04-2024
31/03/2024 - 80,424.52
(0)
83,642.95
(0)
23:30
31-03-2024
30/03/2024 - 80,424.52
(0)
83,642.95
(0)
23:41
30-03-2024
29/03/2024 - 80,424.52
(+64.91)
83,642.95
(+67.40)
23:50
29-03-2024
28/03/2024 - 80,359.61
(-26.14)
83,575.55
(-27.19)
23:43
28-03-2024
27/03/2024 - 80,385.75
(+52.27)
83,602.74
(+54.36)
23:51
27-03-2024
26/03/2024 - 80,333.48
(+90.98)
83,548.38
(+94.51)
23:39
26-03-2024
25/03/2024 - 80,242.50
(-64.87)
83,453.87
(-67.36)
23:40
25-03-2024
24/03/2024 - 80,307.37
(0)
83,521.23
(0)
23:51
24-03-2024
23/03/2024 - 80,307.37
(0)
83,521.23
(0)
23:50
23-03-2024
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,325.20 +10.00 (+0.43)
25/04/2024 17:15

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 82.79 (-0.02) -0.02%
Brent 88.04 (+0.02) +0.02%
Cập nhật: 17:10 25/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137.00
(-10.00)
25,477.00
(-10.00)
AUD 16,132.31
(+32.89)
16,818.06
(+34.31)
CNY 3,428.68
(-4.68)
3,574.97
(-4.87)
EUR 26,509.78
(+60.20)
27,963.40
(+63.55)
GBP 30,937.15
(+168.81)
32,252.22
(+176.04)
JPY 158.10
(-0.93)
167.33
(-0.98)
KRW 15.97
(-0.04)
19.36
(-0.04)
SGD 18,188.62
(-12.16)
18,961.78
(-12.64)
Cập nhật: 17:10 25/04/2024 <<Chi tiết>>