(GMT+7)   

Biểu đồ tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Vietcom Bank - MYR

Chi tiết giá 30 ngày gần nhất:

Ngày Mua TM Mua CK Bán Thay đổi lần cuối
19/04/2024 - 5,255.57
(+36.36)
5,370.18
(+37.10)
10:23
19-04-2024
17/04/2024 - 5,219.21
(+8.16)
5,333.08
(+8.32)
15:16
17-04-2024
16/04/2024 - 5,211.05
(+5.57)
5,324.76
(+5.66)
09:02
16-04-2024
15/04/2024 - 5,205.48
(+15.09)
5,319.10
(+15.38)
15:16
15-04-2024
13/04/2024 - 5,190.39
(0)
5,303.72
(0)
19:35
13-04-2024
12/04/2024 - 5,190.39
(-21.98)
5,303.72
(-22.46)
23:23
12-04-2024
11/04/2024 - 5,212.37
(+8.35)
5,326.18
(+8.51)
23:32
11-04-2024
10/04/2024 - 5,204.02
(+1.65)
5,317.67
(+1.68)
23:23
10-04-2024
09/04/2024 - 5,202.37
(+7.21)
5,315.99
(+7.38)
23:34
09-04-2024
08/04/2024 - 5,195.16
(-10.06)
5,308.61
(-10.29)
23:31
08-04-2024
07/04/2024 - 5,205.22
(0)
5,318.90
(0)
23:30
07-04-2024
06/04/2024 - 5,205.22
(0)
5,318.90
(0)
23:30
06-04-2024
05/04/2024 - 5,205.22
(-3.41)
5,318.90
(-3.48)
23:21
05-04-2024
04/04/2024 - 5,208.63
(+11.18)
5,322.38
(+11.43)
23:21
04-04-2024
03/04/2024 - 5,197.45
(+17.77)
5,310.95
(+18.12)
23:10
03-04-2024
02/04/2024 - 5,179.68
(-16.14)
5,292.83
(-16.51)
23:29
02-04-2024
01/04/2024 - 5,195.82
(-2.20)
5,309.34
(-2.25)
23:33
01-04-2024
31/03/2024 - 5,198.02
(0)
5,311.59
(0)
23:30
31-03-2024
30/03/2024 - 5,198.02
(0)
5,311.59
(0)
23:41
30-03-2024
29/03/2024 - 5,198.02
(+15.18)
5,311.59
(+15.50)
23:50
29-03-2024
28/03/2024 - 5,182.84
(-2.20)
5,296.09
(-2.24)
23:43
28-03-2024
27/03/2024 - 5,185.04
(-12.09)
5,298.33
(-12.36)
23:51
27-03-2024
26/03/2024 - 5,197.13
(+15.19)
5,310.69
(+15.51)
23:39
26-03-2024
25/03/2024 - 5,181.94
(+6.75)
5,295.18
(+6.92)
23:40
25-03-2024
24/03/2024 - 5,175.19
(0)
5,288.26
(0)
23:51
24-03-2024
23/03/2024 - 5,175.19
(0)
5,288.26
(0)
23:50
23-03-2024
22/03/2024 - 5,175.19
(-32.98)
5,288.26
(-33.71)
23:34
22-03-2024
21/03/2024 - 5,208.17
(+32.98)
5,321.97
(+33.71)
23:49
21-03-2024
20/03/2024 - 5,175.19
(-1.37)
5,288.26
(-1.42)
23:53
20-03-2024
19/03/2024 - 5,176.56
(-6.87)
5,289.68
(-7.03)
23:52
19-03-2024
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

--

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 82.19 (-0.54) -0.65%
Brent 86.40 (-0.71) -0.82%
Cập nhật: 20:25 19/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133.00
(+33.00)
25,473.00
(+33.00)
AUD 15,781.47
(-21.27)
16,452.24
(-22.35)
CNY 3,438.94
(+19.11)
3,585.64
(+19.88)
EUR 26,307.40
(+138.57)
27,749.81
(+145.89)
GBP 30,708.07
(+40.70)
32,013.29
(+42.11)
JPY 160.50
(+1.97)
169.87
(+2.08)
KRW 15.82
(+0.05)
19.18
(+0.06)
SGD 18,152.89
(+85.19)
18,924.46
(+88.62)
Cập nhật: 20:25 19/04/2024 <<Chi tiết>>