(GMT+7)   

Biểu đồ tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Vietcom Bank - NOK

Chi tiết giá 30 ngày gần nhất:

Ngày Mua TM Mua CK Bán Thay đổi lần cuối
30/08/2024 - 2,312.56
(-8.71)
2,412.76
(-7.15)
22:18
30-08-2024
29/08/2024 - 2,321.27
(-3.23)
2,419.91
(-3.37)
19:18
29-08-2024
28/08/2024 - 2,324.50
(+16.96)
2,423.28
(+17.68)
17:55
28-08-2024
27/08/2024 - 2,307.54
(-20.51)
2,405.60
(-21.37)
15:36
27-08-2024
26/08/2024 - 2,328.05
(+13.56)
2,426.97
(+14.16)
18:47
26-08-2024
23/08/2024 - 2,314.49
(-7.87)
2,412.81
(-8.21)
19:16
23-08-2024
22/08/2024 - 2,322.36
(-5.14)
2,421.02
(-5.37)
15:25
22-08-2024
21/08/2024 - 2,327.50
(+13.40)
2,426.39
(+13.97)
15:56
21-08-2024
20/08/2024 - 2,314.10
(+19.84)
2,412.42
(+20.70)
13:48
20-08-2024
19/08/2024 - 2,294.26
(+3.17)
2,391.72
(+3.31)
18:58
19-08-2024
16/08/2024 - 2,291.09
(+1.92)
2,388.41
(+1.99)
19:47
16-08-2024
15/08/2024 - 2,289.17
(-9.47)
2,386.42
(-9.87)
14:57
15-08-2024
14/08/2024 - 2,298.64
(+23.46)
2,396.29
(+24.48)
22:15
14-08-2024
13/08/2024 - 2,275.18
(-3.75)
2,371.81
(-3.91)
13:18
13-08-2024
12/08/2024 - 2,278.93
(+9.47)
2,375.72
(+9.86)
13:46
12-08-2024
09/08/2024 - 2,269.46
(-17.19)
2,365.86
(-17.91)
21:34
09-08-2024
08/08/2024 - 2,286.65
(+23.84)
2,383.77
(+24.85)
18:46
08-08-2024
07/08/2024 - 2,262.81
(+20.57)
2,358.92
(+21.44)
14:17
07-08-2024
06/08/2024 - 2,242.24
(+13.55)
2,337.48
(+14.12)
15:45
06-08-2024
05/08/2024 - 2,228.69
(-18.34)
2,323.36
(-19.10)
22:15
05-08-2024
02/08/2024 - 2,247.03
(-18.82)
2,342.46
(-19.62)
21:55
02-08-2024
01/08/2024 - 2,265.85
(+0.98)
2,362.08
(+1.03)
15:38
01-08-2024
31/07/2024 - 2,264.87
(+14.01)
2,361.05
(+14.61)
20:26
31-07-2024
30/07/2024 - 2,250.86
(+1.92)
2,346.44
(+2.00)
13:18
30-07-2024
29/07/2024 - 2,248.94
(+1.70)
2,344.44
(+1.78)
21:34
29-07-2024
26/07/2024 - 2,247.24
(+17.69)
2,342.66
(+18.44)
13:39
26-07-2024
25/07/2024 - 2,229.55
(-25.42)
2,324.22
(-26.49)
23:04
25-07-2024
24/07/2024 - 2,254.97
(-11.38)
2,350.71
(-11.87)
13:39
24-07-2024
23/07/2024 - 2,266.35
(-4.90)
2,362.58
(-5.12)
14:24
23-07-2024
22/07/2024 - 2,271.25
(-21.30)
2,367.70
(-22.20)
19:55
22-07-2024
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
28/01/2025 11:01

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 11:00 28/01/2025

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 11:00 28/01/2025 <<Chi tiết>>