(GMT+7)   

Biểu đồ tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Vietcom Bank - NOK

Chi tiết giá 30 ngày gần nhất:

Ngày Mua TM Mua CK Bán Thay đổi lần cuối
26/04/2024 - 2,255.10
(-14.31)
2,352.71
(-13.05)
17:45
26-04-2024
25/04/2024 - 2,269.41
(-9.65)
2,365.76
(-10.06)
16:01
25-04-2024
24/04/2024 - 2,279.06
(-4.98)
2,375.82
(-5.17)
15:02
24-04-2024
23/04/2024 - 2,284.04
(+20.13)
2,380.99
(+20.97)
08:38
23-04-2024
22/04/2024 - 2,263.91
(+14.58)
2,360.02
(+15.20)
08:33
22-04-2024
19/04/2024 - 2,249.33
(-8.77)
2,344.82
(-9.17)
10:23
19-04-2024
17/04/2024 - 2,258.10
(+6.67)
2,353.99
(+6.94)
15:16
17-04-2024
16/04/2024 - 2,251.43
(-3.80)
2,347.05
(-3.97)
09:02
16-04-2024
15/04/2024 - 2,255.23
(-3.58)
2,351.02
(-3.75)
15:16
15-04-2024
13/04/2024 - 2,258.81
(0)
2,354.77
(0)
19:35
13-04-2024
12/04/2024 - 2,258.81
(-3.19)
2,354.77
(-3.32)
23:23
12-04-2024
11/04/2024 - 2,262.00
(-30.06)
2,358.09
(-31.35)
23:32
11-04-2024
10/04/2024 - 2,292.06
(+1.36)
2,389.44
(+1.41)
23:23
10-04-2024
09/04/2024 - 2,290.70
(+14.45)
2,388.03
(+15.08)
23:34
09-04-2024
08/04/2024 - 2,276.25
(+7.36)
2,372.95
(+7.66)
23:31
08-04-2024
07/04/2024 - 2,268.89
(0)
2,365.29
(0)
23:30
07-04-2024
06/04/2024 - 2,268.89
(0)
2,365.29
(0)
23:30
06-04-2024
05/04/2024 - 2,268.89
(-17.51)
2,365.29
(-18.26)
23:21
05-04-2024
04/04/2024 - 2,286.40
(+31.00)
2,383.55
(+32.33)
23:21
04-04-2024
03/04/2024 - 2,255.40
(+27.77)
2,351.22
(+28.93)
23:10
03-04-2024
02/04/2024 - 2,227.63
(-15.68)
2,322.29
(-16.35)
23:29
02-04-2024
01/04/2024 - 2,243.31
(+7.25)
2,338.64
(+7.56)
23:33
01-04-2024
31/03/2024 - 2,236.06
(0)
2,331.08
(0)
23:30
31-03-2024
30/03/2024 - 2,236.06
(0)
2,331.08
(0)
23:41
30-03-2024
29/03/2024 - 2,236.06
(-0.93)
2,331.08
(-0.98)
23:50
29-03-2024
28/03/2024 - 2,236.99
(-15.86)
2,332.06
(-16.54)
23:43
28-03-2024
27/03/2024 - 2,252.85
(-16.01)
2,348.60
(-16.68)
23:51
27-03-2024
26/03/2024 - 2,268.86
(+11.35)
2,365.28
(+11.83)
23:39
26-03-2024
25/03/2024 - 2,257.51
(-4.03)
2,353.45
(-4.20)
23:40
25-03-2024
24/03/2024 - 2,261.54
(0)
2,357.65
(0)
23:51
24-03-2024
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,336.60 +4.90 (+0.21)
26/04/2024 22:51

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.86 (+0.29) +0.35%
Brent 89.38 (+0.37) +0.42%
Cập nhật: 22:50 26/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 22:50 26/04/2024 <<Chi tiết>>