(GMT+7)   

Biểu đồ tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Vietcom Bank - RUB

Chi tiết giá 30 ngày gần nhất:

Ngày Mua TM Mua CK Bán Thay đổi lần cuối
25/04/2024 - 261.89
(+0.72)
289.91
(+0.79)
16:01
25-04-2024
24/04/2024 - 261.17
(+0.83)
289.12
(+0.93)
15:02
24-04-2024
23/04/2024 - 260.34
(+0.08)
288.19
(+0.08)
08:38
23-04-2024
22/04/2024 - 260.26
(+2.87)
288.11
(+3.18)
08:33
22-04-2024
19/04/2024 - 257.39
(+2.83)
284.93
(+3.13)
10:23
19-04-2024
17/04/2024 - 254.56
(-2.14)
281.80
(-2.37)
15:16
17-04-2024
16/04/2024 - 256.70
(+1.26)
284.17
(+1.39)
09:02
16-04-2024
15/04/2024 - 255.44
(+0.61)
282.78
(+0.67)
15:16
15-04-2024
13/04/2024 - 254.83
(0)
282.11
(0)
19:35
13-04-2024
12/04/2024 - 254.83
(-0.17)
282.11
(-0.18)
23:23
12-04-2024
11/04/2024 - 255.00
(-0.69)
282.29
(-0.77)
23:32
11-04-2024
10/04/2024 - 255.69
(-1.31)
283.06
(-1.45)
23:23
10-04-2024
09/04/2024 - 257.00
(+0.14)
284.51
(+0.16)
23:34
09-04-2024
08/04/2024 - 256.86
(-0.53)
284.35
(-0.59)
23:31
08-04-2024
07/04/2024 - 257.39
(0)
284.94
(0)
23:30
07-04-2024
06/04/2024 - 257.39
(0)
284.94
(0)
23:30
06-04-2024
05/04/2024 - 257.39
(+0.39)
284.94
(+0.43)
23:21
05-04-2024
04/04/2024 - 257.00
(-0.14)
284.51
(-0.16)
23:21
04-04-2024
03/04/2024 - 257.14
(+1.27)
284.67
(+1.41)
23:10
03-04-2024
02/04/2024 - 255.87
(+0.93)
283.26
(+1.03)
23:29
02-04-2024
01/04/2024 - 254.94
(-0.78)
282.23
(-0.87)
23:33
01-04-2024
31/03/2024 - 255.72
(0)
283.10
(0)
23:30
31-03-2024
30/03/2024 - 255.72
(0)
283.10
(0)
23:41
30-03-2024
29/03/2024 - 255.72
(+0.29)
283.10
(+0.33)
23:50
29-03-2024
28/03/2024 - 255.43
(+1.24)
282.77
(+1.37)
23:43
28-03-2024
27/03/2024 - 254.19
(+0.35)
281.40
(+0.38)
23:51
27-03-2024
26/03/2024 - 253.84
(-1.93)
281.02
(-2.13)
23:39
26-03-2024
25/03/2024 - 255.77
(+0.93)
283.15
(+1.03)
23:40
25-03-2024
24/03/2024 - 254.84
(0)
282.12
(0)
23:51
24-03-2024
23/03/2024 - 254.84
(0)
282.12
(0)
23:50
23-03-2024
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,330.90 +15.70 (+0.68)
25/04/2024 22:40

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 82.21 (-0.60) -0.72%
Brent 87.56 (-0.46) -0.52%
Cập nhật: 22:35 25/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137.00
(-10.00)
25,477.00
(-10.00)
AUD 16,132.31
(+32.89)
16,818.06
(+34.31)
CNY 3,428.68
(-4.68)
3,574.97
(-4.87)
EUR 26,509.78
(+60.20)
27,963.40
(+63.55)
GBP 30,937.15
(+168.81)
32,252.22
(+176.04)
JPY 158.10
(-0.93)
167.33
(-0.98)
KRW 15.97
(-0.04)
19.36
(-0.04)
SGD 18,188.62
(-12.16)
18,961.78
(-12.64)
Cập nhật: 22:35 25/04/2024 <<Chi tiết>>