(GMT+7)   

Biểu đồ tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Vietcom Bank - SAR

Chi tiết giá 30 ngày gần nhất:

Ngày Mua TM Mua CK Bán Thay đổi lần cuối
19/04/2024 - 6,760.49
(+42.39)
7,030.75
(+44.01)
10:23
19-04-2024
17/04/2024 - 6,718.10
(+13.30)
6,986.74
(+13.82)
15:16
17-04-2024
16/04/2024 - 6,704.80
(+24.12)
6,972.92
(+25.04)
09:02
16-04-2024
15/04/2024 - 6,680.68
(+31.58)
6,947.88
(+32.79)
15:16
15-04-2024
13/04/2024 - 6,649.10
(0)
6,915.09
(0)
19:35
13-04-2024
12/04/2024 - 6,649.10
(+2.48)
6,915.09
(+2.58)
23:23
12-04-2024
11/04/2024 - 6,646.62
(+10.64)
6,912.51
(+11.05)
23:32
11-04-2024
10/04/2024 - 6,635.98
(0)
6,901.46
(0)
23:23
10-04-2024
09/04/2024 - 6,635.98
(-2.48)
6,901.46
(-2.58)
23:34
09-04-2024
08/04/2024 - 6,638.46
(+5.14)
6,904.04
(+5.34)
23:31
08-04-2024
07/04/2024 - 6,633.32
(0)
6,898.70
(0)
23:30
07-04-2024
06/04/2024 - 6,633.32
(0)
6,898.70
(0)
23:30
06-04-2024
05/04/2024 - 6,633.32
(+2.67)
6,898.70
(+2.76)
23:21
05-04-2024
04/04/2024 - 6,630.65
(-5.50)
6,895.94
(-5.71)
23:21
04-04-2024
03/04/2024 - 6,636.15
(+21.28)
6,901.65
(+22.11)
23:10
03-04-2024
02/04/2024 - 6,614.87
(+20.76)
6,879.54
(+21.55)
23:29
02-04-2024
01/04/2024 - 6,594.11
(-0.35)
6,857.99
(-0.37)
23:33
01-04-2024
31/03/2024 - 6,594.46
(0)
6,858.36
(0)
23:30
31-03-2024
30/03/2024 - 6,594.46
(0)
6,858.36
(0)
23:41
30-03-2024
29/03/2024 - 6,594.46
(+5.50)
6,858.36
(+5.71)
23:50
29-03-2024
28/03/2024 - 6,588.96
(+0.35)
6,852.65
(+0.37)
23:43
28-03-2024
27/03/2024 - 6,588.61
(-0.35)
6,852.28
(-0.37)
23:51
27-03-2024
26/03/2024 - 6,588.96
(+4.97)
6,852.65
(+5.16)
23:39
26-03-2024
25/03/2024 - 6,583.99
(-5.15)
6,847.49
(-5.34)
23:40
25-03-2024
24/03/2024 - 6,589.14
(0)
6,852.83
(0)
23:51
24-03-2024
23/03/2024 - 6,589.14
(0)
6,852.83
(0)
23:50
23-03-2024
22/03/2024 - 6,589.14
(0)
6,852.83
(0)
23:34
22-03-2024
21/03/2024 - 6,589.14
(0)
6,852.83
(0)
23:49
21-03-2024
20/03/2024 - 6,589.14
(+7.99)
6,852.83
(+8.29)
23:53
20-03-2024
19/03/2024 - 6,581.15
(+7.63)
6,844.54
(+7.93)
23:52
19-03-2024
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

--

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 84.66 (+1.93) +2.33%
Brent 89.05 (+1.94) +2.23%
Cập nhật: 11:30 19/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133.00
(+33.00)
25,473.00
(+33.00)
AUD 15,781.47
(-21.27)
16,452.24
(-22.35)
CNY 3,438.94
(+19.11)
3,585.64
(+19.88)
EUR 26,307.40
(+138.57)
27,749.81
(+145.89)
GBP 30,708.07
(+40.70)
32,013.29
(+42.11)
JPY 160.50
(+1.97)
169.87
(+2.08)
KRW 15.82
(+0.05)
19.18
(+0.06)
SGD 18,152.89
(+85.19)
18,924.46
(+88.62)
Cập nhật: 11:30 19/04/2024 <<Chi tiết>>