(GMT+7)   

Biểu đồ tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Vietcom Bank - SAR

Chi tiết giá 30 ngày gần nhất:

Ngày Mua TM Mua CK Bán Thay đổi lần cuối
30/08/2024 - 6,604.07
(-2.66)
6,873.85
(+2.76)
22:18
30-08-2024
29/08/2024 - 6,606.73
(+2.49)
6,871.09
(+2.58)
19:18
29-08-2024
28/08/2024 - 6,604.24
(+5.14)
6,868.51
(+5.34)
17:55
28-08-2024
27/08/2024 - 6,599.10
(-13.30)
6,863.17
(-13.81)
15:36
27-08-2024
26/08/2024 - 6,612.40
(-26.77)
6,876.98
(-27.80)
18:47
26-08-2024
23/08/2024 - 6,639.17
(+7.98)
6,904.78
(+8.29)
19:16
23-08-2024
22/08/2024 - 6,631.19
(+5.49)
6,896.49
(+5.70)
15:25
22-08-2024
21/08/2024 - 6,625.70
(+5.50)
6,890.79
(+5.71)
15:56
21-08-2024
20/08/2024 - 6,620.20
(-20.93)
6,885.08
(-21.73)
13:48
20-08-2024
19/08/2024 - 6,641.13
(-18.44)
6,906.81
(-19.14)
18:58
19-08-2024
16/08/2024 - 6,659.57
(+6.21)
6,925.95
(+6.44)
19:47
16-08-2024
15/08/2024 - 6,653.36
(+3.37)
6,919.51
(+3.50)
14:57
15-08-2024
14/08/2024 - 6,649.99
(-24.29)
6,916.01
(-25.22)
22:15
14-08-2024
13/08/2024 - 6,674.28
(-2.32)
6,941.23
(-2.42)
13:18
13-08-2024
12/08/2024 - 6,676.60
(+7.46)
6,943.65
(+7.76)
13:46
12-08-2024
09/08/2024 - 6,669.14
(-13.29)
6,935.89
(-13.81)
21:34
09-08-2024
08/08/2024 - 6,682.43
(-1.50)
6,949.70
(-1.54)
18:46
08-08-2024
07/08/2024 - 6,683.93
(+4.69)
6,951.24
(+4.86)
14:17
07-08-2024
06/08/2024 - 6,679.24
(+10.81)
6,946.38
(+11.23)
15:45
06-08-2024
05/08/2024 - 6,668.43
(-31.01)
6,935.15
(-32.20)
22:15
05-08-2024
02/08/2024 - 6,699.44
(-6.59)
6,967.35
(-6.85)
21:55
02-08-2024
01/08/2024 - 6,706.03
(-5.68)
6,974.20
(-5.90)
15:38
01-08-2024
31/07/2024 - 6,711.71
(-9.67)
6,980.10
(-10.04)
20:26
31-07-2024
30/07/2024 - 6,721.38
(0)
6,990.14
(0)
13:18
30-07-2024
29/07/2024 - 6,721.38
(-3.99)
6,990.14
(-4.14)
21:34
29-07-2024
26/07/2024 - 6,725.37
(+2.66)
6,994.28
(+2.76)
13:39
26-07-2024
25/07/2024 - 6,722.71
(-21.82)
6,991.52
(-22.66)
23:04
25-07-2024
24/07/2024 - 6,744.53
(+7.44)
7,014.18
(+7.73)
13:39
24-07-2024
23/07/2024 - 6,737.09
(+5.33)
7,006.45
(+5.53)
14:24
23-07-2024
22/07/2024 - 6,731.76
(-5.51)
7,000.92
(-5.72)
19:55
22-07-2024
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
29/01/2025 06:47

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 06:45 29/01/2025

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 06:45 29/01/2025 <<Chi tiết>>