(GMT+7)   

Biểu đồ tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Vietcom Bank - SEK

Chi tiết giá 30 ngày gần nhất:

Ngày Mua TM Mua CK Bán Thay đổi lần cuối
28/03/2024 - 2,268.45
(-21.51)
2,364.86
(-22.42)
23:43
28-03-2024
27/03/2024 - 2,289.96
(-7.46)
2,387.28
(-7.77)
23:51
27-03-2024
26/03/2024 - 2,297.42
(+0.14)
2,395.05
(+0.14)
23:39
26-03-2024
25/03/2024 - 2,297.28
(-9.85)
2,394.91
(-10.27)
23:40
25-03-2024
24/03/2024 - 2,307.13
(0)
2,405.18
(0)
23:51
24-03-2024
23/03/2024 - 2,307.13
(0)
2,405.18
(0)
23:50
23-03-2024
22/03/2024 - 2,307.13
(-33.91)
2,405.18
(-35.35)
23:34
22-03-2024
21/03/2024 - 2,341.04
(+22.91)
2,440.53
(+23.89)
23:49
21-03-2024
20/03/2024 - 2,318.13
(+9.73)
2,416.64
(+10.14)
23:53
20-03-2024
19/03/2024 - 2,308.40
(-28.03)
2,406.50
(-29.23)
23:52
19-03-2024
18/03/2024 - 2,336.43
(-4.79)
2,435.73
(-4.99)
23:20
18-03-2024
17/03/2024 - 2,341.22
(0)
2,440.72
(0)
23:51
17-03-2024
16/03/2024 - 2,341.22
(0)
2,440.72
(0)
23:41
16-03-2024
15/03/2024 - 2,341.22
(-24.73)
2,440.72
(-25.79)
23:52
15-03-2024
14/03/2024 - 2,365.95
(+5.37)
2,466.51
(+5.59)
23:53
14-03-2024
13/03/2024 - 2,360.58
(+3.39)
2,460.92
(+3.53)
23:50
13-03-2024
12/03/2024 - 2,357.19
(+0.09)
2,457.39
(+0.09)
23:51
12-03-2024
11/03/2024 - 2,357.10
(-6.45)
2,457.30
(-6.71)
23:50
11-03-2024
10/03/2024 - 2,363.55
(0)
2,464.01
(0)
23:53
10-03-2024
09/03/2024 - 2,363.55
(0)
2,464.01
(0)
23:53
09-03-2024
08/03/2024 - 2,363.55
(+10.88)
2,464.01
(+11.34)
23:50
08-03-2024
07/03/2024 - 2,352.67
(+19.66)
2,452.67
(+20.50)
23:49
07-03-2024
06/03/2024 - 2,333.01
(+2.64)
2,432.17
(+2.74)
23:52
06-03-2024
05/03/2024 - 2,330.37
(-8.98)
2,429.43
(-9.36)
23:50
05-03-2024
04/03/2024 - 2,339.35
(+8.87)
2,438.79
(+9.25)
23:52
04-03-2024
02/03/2024 - 2,330.48
(0)
2,429.54
(0)
12:15
02-03-2024
01/03/2024 - 2,330.48
(-7.77)
2,429.54
(-8.10)
23:50
01-03-2024
29/02/2024 - 2,338.25
(+5.43)
2,437.64
(+5.65)
23:39
29-02-2024
28/02/2024 - 2,332.82
(-15.90)
2,431.99
(-16.57)
23:51
28-02-2024
27/02/2024 - 2,348.72
(+3.78)
2,448.56
(+3.95)
23:41
27-02-2024
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

--

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 82.75 (+1.40) +1.72%
Brent 87.37 (+1.28) +1.49%
Cập nhật: 00:10 29/03/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580.00
(0)
24,950.00
(0)
AUD 15,660.26
(-74.85)
16,326.56
(-78.03)
CNY 3,357.08
(-0.93)
3,500.45
(-0.96)
EUR 26,018.34
(-118.31)
27,446.04
(-124.80)
GBP 30,390.95
(-55.53)
31,684.00
(-57.89)
JPY 158.69
(+0.40)
167.96
(+0.42)
KRW 15.84
(-0.09)
19.20
(-0.11)
SGD 17,871.79
(-62.38)
18,632.18
(-65.03)
Cập nhật: 00:10 29/03/2024 <<Chi tiết>>