(GMT+7)   

Biểu đồ tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Vietcom Bank - DKK

Chi tiết giá 30 ngày gần nhất:

Ngày Mua TM Mua CK Bán Thay đổi lần cuối
26/04/2024 - 3,577.18
(-4.06)
3,717.11
(-1.27)
17:45
26-04-2024
25/04/2024 - 3,581.24
(+8.71)
3,718.38
(+9.05)
16:01
25-04-2024
24/04/2024 - 3,572.53
(-12.14)
3,709.33
(-12.58)
15:02
24-04-2024
23/04/2024 - 3,584.67
(+17.40)
3,721.91
(+18.05)
08:38
23-04-2024
22/04/2024 - 3,567.27
(+14.85)
3,703.86
(+15.41)
08:33
22-04-2024
19/04/2024 - 3,552.42
(+18.35)
3,688.45
(+19.01)
10:23
19-04-2024
17/04/2024 - 3,534.07
(+13.22)
3,669.44
(+13.72)
15:16
17-04-2024
16/04/2024 - 3,520.85
(-3.87)
3,655.72
(-4.04)
09:02
16-04-2024
15/04/2024 - 3,524.72
(+12.93)
3,659.76
(+13.40)
15:16
15-04-2024
13/04/2024 - 3,511.79
(0)
3,646.36
(0)
19:35
13-04-2024
12/04/2024 - 3,511.79
(-24.24)
3,646.36
(-25.17)
23:23
12-04-2024
11/04/2024 - 3,536.03
(-29.59)
3,671.53
(-30.73)
23:32
11-04-2024
10/04/2024 - 3,565.62
(-1.71)
3,702.26
(-1.78)
23:23
10-04-2024
09/04/2024 - 3,567.33
(+8.05)
3,704.04
(+8.36)
23:34
09-04-2024
08/04/2024 - 3,559.28
(+4.97)
3,695.68
(+5.16)
23:31
08-04-2024
07/04/2024 - 3,554.31
(0)
3,690.52
(0)
23:30
07-04-2024
06/04/2024 - 3,554.31
(0)
3,690.52
(0)
23:30
06-04-2024
05/04/2024 - 3,554.31
(-7.67)
3,690.52
(-7.97)
23:21
05-04-2024
04/04/2024 - 3,561.98
(+22.94)
3,698.49
(+23.82)
23:21
04-04-2024
03/04/2024 - 3,539.04
(+23.89)
3,674.67
(+24.79)
23:10
03-04-2024
02/04/2024 - 3,515.15
(-4.95)
3,649.88
(-5.16)
23:29
02-04-2024
01/04/2024 - 3,520.10
(+5.54)
3,655.04
(+5.75)
23:33
01-04-2024
31/03/2024 - 3,514.56
(0)
3,649.29
(0)
23:30
31-03-2024
30/03/2024 - 3,514.56
(0)
3,649.29
(0)
23:41
30-03-2024
29/03/2024 - 3,514.56
(-0.62)
3,649.29
(-0.64)
23:50
29-03-2024
28/03/2024 - 3,515.18
(-15.35)
3,649.93
(-15.95)
23:43
28-03-2024
27/03/2024 - 3,530.53
(-6.42)
3,665.88
(-6.66)
23:51
27-03-2024
26/03/2024 - 3,536.95
(+12.08)
3,672.54
(+12.54)
23:39
26-03-2024
25/03/2024 - 3,524.87
(-2.80)
3,660.00
(-2.90)
23:40
25-03-2024
24/03/2024 - 3,527.67
(0)
3,662.90
(0)
23:51
24-03-2024
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,335.70 +4.00 (+0.17)
27/04/2024 02:28

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.76 (+0.19) +0.23%
Brent 89.40 (+0.39) +0.44%
Cập nhật: 02:25 27/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088.00
(-49.00)
25,458.00
(-19.00)
AUD 16,121.66
(-10.65)
16,820.26
(+2.20)
CNY 3,423.46
(-5.22)
3,572.35
(-2.62)
EUR 26,475.36
(-34.42)
27,949.19
(-14.21)
GBP 30,873.52
(-63.63)
32,211.36
(-40.86)
JPY 156.74
(-1.36)
166.02
(-1.31)
KRW 15.92
(-0.05)
19.31
(-0.05)
SGD 18,143.91
(-44.71)
18,930.14
(-31.64)
Cập nhật: 02:25 27/04/2024 <<Chi tiết>>