(GMT+7)   

Biểu đồ tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Vietcom Bank - DKK

Chi tiết giá 30 ngày gần nhất:

Ngày Mua TM Mua CK Bán Thay đổi lần cuối
30/08/2024 - 3,624.00
(-15.68)
3,765.93
(-13.26)
22:18
30-08-2024
29/08/2024 - 3,639.68
(-11.66)
3,779.19
(-12.11)
19:18
29-08-2024
28/08/2024 - 3,651.34
(+2.78)
3,791.30
(+2.88)
17:55
28-08-2024
27/08/2024 - 3,648.56
(-12.78)
3,788.42
(-13.26)
15:36
27-08-2024
26/08/2024 - 3,661.34
(+4.46)
3,801.68
(+4.66)
18:47
26-08-2024
23/08/2024 - 3,656.88
(+0.14)
3,797.02
(+0.14)
19:16
23-08-2024
22/08/2024 - 3,656.74
(+9.85)
3,796.88
(+10.22)
15:25
22-08-2024
21/08/2024 - 3,646.89
(+15.37)
3,786.66
(+15.96)
15:56
21-08-2024
20/08/2024 - 3,631.52
(+1.38)
3,770.70
(+1.45)
13:48
20-08-2024
19/08/2024 - 3,630.14
(+9.49)
3,769.25
(+9.87)
18:58
19-08-2024
16/08/2024 - 3,620.65
(-5.27)
3,759.38
(-5.48)
19:47
16-08-2024
15/08/2024 - 3,625.92
(-2.68)
3,764.86
(-2.78)
14:57
15-08-2024
14/08/2024 - 3,628.60
(+17.40)
3,767.64
(+18.09)
22:15
14-08-2024
13/08/2024 - 3,611.20
(+3.76)
3,749.55
(+3.90)
13:18
13-08-2024
12/08/2024 - 3,607.44
(+1.28)
3,745.65
(+1.33)
13:46
12-08-2024
09/08/2024 - 3,606.16
(-11.63)
3,744.32
(-12.07)
21:34
09-08-2024
08/08/2024 - 3,617.79
(+3.24)
3,756.39
(+3.37)
18:46
08-08-2024
07/08/2024 - 3,614.55
(-8.76)
3,753.02
(-9.10)
14:17
07-08-2024
06/08/2024 - 3,623.31
(+5.24)
3,762.12
(+5.43)
15:45
06-08-2024
05/08/2024 - 3,618.07
(+27.98)
3,756.69
(+29.08)
22:15
05-08-2024
02/08/2024 - 3,590.09
(-4.04)
3,727.61
(-4.19)
21:55
02-08-2024
01/08/2024 - 3,594.13
(+1.53)
3,731.80
(+1.59)
15:38
01-08-2024
31/07/2024 - 3,592.60
(-4.98)
3,730.21
(-5.16)
20:26
31-07-2024
30/07/2024 - 3,597.58
(-4.13)
3,735.37
(-4.28)
13:18
30-07-2024
29/07/2024 - 3,601.71
(-9.73)
3,739.65
(-10.11)
21:34
29-07-2024
26/07/2024 - 3,611.44
(+2.32)
3,749.76
(+2.41)
13:39
26-07-2024
25/07/2024 - 3,609.12
(-10.85)
3,747.35
(-11.25)
23:04
25-07-2024
24/07/2024 - 3,619.97
(-10.23)
3,758.60
(-10.63)
13:39
24-07-2024
23/07/2024 - 3,630.20
(+3.93)
3,769.23
(+4.08)
14:24
23-07-2024
22/07/2024 - 3,626.27
(-4.40)
3,765.15
(-4.57)
19:55
22-07-2024
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
29/01/2025 06:25

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 06:20 29/01/2025

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 06:20 29/01/2025 <<Chi tiết>>