(GMT+7)   

Biểu đồ tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Vietcom Bank - INR

Chi tiết giá 30 ngày gần nhất:

Ngày Mua TM Mua CK Bán Thay đổi lần cuối
30/08/2024 - 295.45
(-0.20)
307.52
(+0.04)
22:18
30-08-2024
29/08/2024 - 295.65
(+0.43)
307.48
(+0.45)
19:18
29-08-2024
28/08/2024 - 295.22
(+0.11)
307.03
(+0.11)
17:55
28-08-2024
27/08/2024 - 295.11
(-0.91)
306.92
(-0.94)
15:36
27-08-2024
26/08/2024 - 296.02
(-1.09)
307.86
(-1.13)
18:47
26-08-2024
23/08/2024 - 297.11
(+0.63)
308.99
(+0.65)
19:16
23-08-2024
22/08/2024 - 296.48
(-0.14)
308.34
(-0.15)
15:25
22-08-2024
21/08/2024 - 296.62
(+0.36)
308.49
(+0.37)
15:56
21-08-2024
20/08/2024 - 296.26
(-0.69)
308.12
(-0.71)
13:48
20-08-2024
19/08/2024 - 296.95
(-0.77)
308.83
(-0.80)
18:58
19-08-2024
16/08/2024 - 297.72
(+0.34)
309.63
(+0.35)
19:47
16-08-2024
15/08/2024 - 297.38
(-0.01)
309.28
(0)
14:57
15-08-2024
14/08/2024 - 297.39
(-1.02)
309.28
(-1.06)
22:15
14-08-2024
13/08/2024 - 298.41
(+0.08)
310.34
(+0.08)
13:18
13-08-2024
12/08/2024 - 298.33
(+0.14)
310.26
(+0.14)
13:46
12-08-2024
09/08/2024 - 298.19
(-0.56)
310.12
(-0.58)
21:34
09-08-2024
08/08/2024 - 298.75
(-0.31)
310.70
(-0.32)
18:46
08-08-2024
07/08/2024 - 299.06
(+0.07)
311.02
(+0.07)
14:17
07-08-2024
06/08/2024 - 298.99
(+0.39)
310.95
(+0.41)
15:45
06-08-2024
05/08/2024 - 298.60
(-1.77)
310.54
(-1.85)
22:15
05-08-2024
02/08/2024 - 300.37
(-0.28)
312.39
(-0.28)
21:55
02-08-2024
01/08/2024 - 300.65
(-0.11)
312.67
(-0.12)
15:38
01-08-2024
31/07/2024 - 300.76
(-0.35)
312.79
(-0.36)
20:26
31-07-2024
30/07/2024 - 301.11
(-0.06)
313.15
(-0.06)
13:18
30-07-2024
29/07/2024 - 301.17
(-0.12)
313.21
(-0.12)
21:34
29-07-2024
26/07/2024 - 301.29
(+0.02)
313.33
(+0.02)
13:39
26-07-2024
25/07/2024 - 301.27
(-0.95)
313.31
(-0.99)
23:04
25-07-2024
24/07/2024 - 302.22
(+0.16)
314.30
(+0.17)
13:39
24-07-2024
23/07/2024 - 302.06
(+0.22)
314.13
(+0.22)
14:24
23-07-2024
22/07/2024 - 301.84
(-0.12)
313.91
(-0.12)
19:55
22-07-2024
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
29/01/2025 05:36

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 05:35 29/01/2025

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 05:35 29/01/2025 <<Chi tiết>>