(GMT+7)   

Biểu đồ tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương VietcomBank

Vietcom Bank - INR

Chi tiết giá 30 ngày gần nhất:

Ngày Mua TM Mua CK Bán Thay đổi lần cuối
25/04/2024 - 303.56
(-0.54)
315.69
(-0.56)
16:01
25-04-2024
24/04/2024 - 304.10
(-1.66)
316.25
(-1.73)
15:02
24-04-2024
23/04/2024 - 305.76
(+1.42)
317.98
(+1.47)
08:38
23-04-2024
22/04/2024 - 304.34
(+1.41)
316.51
(+1.46)
08:33
22-04-2024
19/04/2024 - 302.93
(+1.79)
315.05
(+1.86)
10:23
19-04-2024
17/04/2024 - 301.14
(+0.13)
313.19
(+0.14)
15:16
17-04-2024
16/04/2024 - 301.01
(+0.66)
313.05
(+0.68)
09:02
16-04-2024
15/04/2024 - 300.35
(+1.25)
312.37
(+1.30)
15:16
15-04-2024
13/04/2024 - 299.10
(0)
311.07
(0)
19:35
13-04-2024
12/04/2024 - 299.10
(+0.03)
311.07
(+0.03)
23:23
12-04-2024
11/04/2024 - 299.07
(-0.02)
311.04
(-0.02)
23:32
11-04-2024
10/04/2024 - 299.09
(+0.16)
311.06
(+0.17)
23:23
10-04-2024
09/04/2024 - 298.93
(+0.08)
310.89
(+0.08)
23:34
09-04-2024
08/04/2024 - 298.85
(+0.70)
310.81
(+0.74)
23:31
08-04-2024
07/04/2024 - 298.15
(0)
310.07
(0)
23:30
07-04-2024
06/04/2024 - 298.15
(0)
310.07
(0)
23:30
06-04-2024
05/04/2024 - 298.15
(+0.03)
310.07
(+0.02)
23:21
05-04-2024
04/04/2024 - 298.12
(-0.35)
310.05
(-0.36)
23:21
04-04-2024
03/04/2024 - 298.47
(+0.83)
310.41
(+0.86)
23:10
03-04-2024
02/04/2024 - 297.64
(+0.80)
309.55
(+0.84)
23:29
02-04-2024
01/04/2024 - 296.84
(+0.09)
308.71
(+0.08)
23:33
01-04-2024
31/03/2024 - 296.75
(0)
308.63
(0)
23:30
31-03-2024
30/03/2024 - 296.75
(0)
308.63
(0)
23:41
30-03-2024
29/03/2024 - 296.75
(+0.41)
308.63
(+0.43)
23:50
29-03-2024
28/03/2024 - 296.34
(-0.22)
308.20
(-0.23)
23:43
28-03-2024
27/03/2024 - 296.56
(+0.14)
308.43
(+0.14)
23:51
27-03-2024
26/03/2024 - 296.42
(+0.65)
308.29
(+0.68)
23:39
26-03-2024
25/03/2024 - 295.77
(-0.82)
307.61
(-0.84)
23:40
25-03-2024
24/03/2024 - 296.59
(0)
308.45
(0)
23:51
24-03-2024
23/03/2024 - 296.59
(0)
308.45
(0)
23:50
23-03-2024
Ghi chú: Giá chênh lệch tăng/giảm là so sánh giá Mua/Bán hiện tại với giá Mua/Bán cuối cùng của ngày hôm trước.
Nguồn: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Vàng thế giới (USD/oz)

2,326.50 -5.20 (--0.22)
26/04/2024 08:14

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 83.86 (+0.29) +0.35%
Brent 89.36 (+0.35) +0.39%
Cập nhật: 08:10 26/04/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137.00
(-10.00)
25,477.00
(-10.00)
AUD 16,132.31
(+32.89)
16,818.06
(+34.31)
CNY 3,428.68
(-4.68)
3,574.97
(-4.87)
EUR 26,509.78
(+60.20)
27,963.40
(+63.55)
GBP 30,937.15
(+168.81)
32,252.22
(+176.04)
JPY 158.10
(-0.93)
167.33
(-0.98)
KRW 15.97
(-0.04)
19.36
(-0.04)
SGD 18,188.62
(-12.16)
18,961.78
(-12.64)
Cập nhật: 08:10 26/04/2024 <<Chi tiết>>