(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng An Bình

Cập nhật mới nhất lúc: 13:20 21/11/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD (>50$) 23,270.00
(-10.00)
23,290.00
(-10.00)
23,810.00
(+180.00)
USD (<50$) 23,250.00
(-10.00)
23,290.00
(-10.00)
23,810.00
(+180.00)
EUR 25,001.00
(+10.00)
25,102.00
(+11.00)
26,310.00
(+70.00)
GBP 28,508.00
(-12.00)
28,622.00
(-13.00)
29,710.00
(-140.00)
JPY 174.60
(+1.51)
175.30
(+1.51)
183.25
(-1.23)
AUD 15,187.00
(-81.00)
15,248.00
(-81.00)
16,050.00
(-50.00)
CAD 16,908.00
(-59.00)
17,027.00
(-60.00)
17,750.00
(-100.00)
NZD 14,269.00
(-90.00)
SGD - 17,267.00
(-51.00)
-
CHF 25,382.00
(-78.00)
HKD - 2,868.00
(-74.00)
-
KRW 17.43
(+0.23)
Nguồn: Ngân hàng TMCP An Bình
Lần cuối cập nhật: 13:00 10/04/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
21/11/2024 13:21

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 13:20 21/11/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 13:20 21/11/2024 <<Chi tiết>>