(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á

Cập nhật mới nhất lúc: 13:25 21/11/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
USD 24,130.00
(+40.00)
24,130.00
(+40.00)
24,430.00
(+40.00)
24,430.00
(+40.00)
AUD 15,770.00
(+110.00)
15,860.00
(+110.00)
16,200.00
(+110.00)
16,200.00
(+110.00)
CAD 17,630.00
(+60.00)
17,740.00
(+70.00)
18,110.00
(+70.00)
18,110.00
(+70.00)
CHF - 27,420.00
(+140.00)
- 28,030.00
(+160.00)
EUR 25,800.00
(+70.00)
25,920.00
(+70.00)
26,470.00
(+70.00)
26,470.00
(+70.00)
GBP 30,120.00
(+150.00)
30,250.00
(+140.00)
30,950.00
(+160.00)
30,900.00
(+160.00)
HKD - 2,900.00
(0)
- 3,160.00
(+10.00)
JPY 162.20
(+0.40)
165.50
(+0.50)
169.50
(+0.60)
169.00
(+0.60)
NZD - 14,810.00
(+130.00)
- 15,260.00
(+140.00)
SGD 17,760.00
(+40.00)
17,920.00
(+40.00)
18,310.00
(+50.00)
18,310.00
(+50.00)
THB 610.00
(0)
670.00
(+10.00)
700.00
(0)
690.00
(0)
Nguồn: Ngân Hàng TMCP Đông Á
Lần cuối cập nhật: 20:40 12/12/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
21/11/2024 13:26

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 13:25 21/11/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 13:25 21/11/2024 <<Chi tiết>>