(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng HSBC (Việt Nam)

Cập nhật mới nhất lúc: 13:25 21/11/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
USD 23,949.00
(+561.00)
23,949.00
(+561.00)
24,165.00
(+565.00)
24,165.00
(+565.00)
GBP 29,458.00
(+699.00)
29,730.00
(+706.00)
30,696.00
(+728.00)
30,696.00
(+728.00)
EUR 25,271.00
(+443.00)
25,323.00
(+445.00)
26,251.00
(+460.00)
26,251.00
(+460.00)
JPY 15,889.00
(-577.00)
16,003.00
(-581.00)
16,589.00
(-603.00)
16,589.00
(-603.00)
AUD 14,946.00
(-417.00)
15,053.00
(-420.00)
15,605.00
(-436.00)
15,605.00
(-436.00)
SGD 17,221.00
(+165.00)
17,380.00
(+167.00)
17,945.00
(+171.00)
17,945.00
(+171.00)
HKD 299,159.00 301,927.00 311,733.00 311,733.00
CAD 17,191.00
(+49.00)
17,350.00
(+50.00)
17,913.00
(+50.00)
17,913.00
(+50.00)
CHF 26,606.00
(+893.00)
26,606.00
(+893.00)
27,471.00
(+921.00)
27,471.00
(+921.00)
NZD 13,895.00
(-189.00)
13,895.00
(-189.00)
14,347.00
(-195.00)
14,347.00
(-195.00)
THB 653.00
(-2.00)
653.00
(-2.00)
702.00
(-1.00)
702.00
(-1.00)
Nguồn: Ngân hàng TNHH Một thành viên HSBC (Việt Nam)
Lần cuối cập nhật: 00:00 30/11/-0001

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
21/11/2024 13:27

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 13:25 21/11/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 13:25 21/11/2024 <<Chi tiết>>