(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng SacomBank

Cập nhật mới nhất lúc: 15:45 30/10/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán TM Bán CK Lịch sử
MYR - 5,350.00
(0)
5,600.00
(0)
-
KHR - 5.67
(0)
5.71
(0)
-
HKD - 2,900.00
(0)
3,160.00
(0)
-
THB - 634.50
(+1.80)
715.00
(+1.80)
-
LAK - 1.07
(+0.02)
1.18
(+0.02)
-
NZD - 14,357.00
(+9.00)
14,769.00
(+8.00)
-
DKK - 3,400.00
(0)
3,660.00
(0)
-
KRW - 16.90
(0)
21.40
(0)
-
TWD - 700.00
(0)
915.00
(0)
-
SEK - 2,200.00
(0)
2,450.00
(0)
-
SGD 17,313.00
(-5.00)
17,363.00
(-5.00)
17,718.00
(-13.00)
17,768.00
(-13.00)
PHP - 320.00
(0)
550.00
(0)
-
CNY - 3,233.70
(-1.30)
3,319.50
(-1.80)
-
NOK - 2,060.00
(0)
2,290.00
(0)
-
CZK - 980.00
(0)
1,230.00
(0)
-
Nguồn: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
Lần cuối cập nhật: 15:10 04/07/2023

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
30/10/2024 15:50

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 15:45 30/10/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 15:45 30/10/2024 <<Chi tiết>>