(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng SHB

Cập nhật mới nhất lúc: 13:20 21/11/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD (Cash) - - -
USD cash (Loại<=50USD) 23,512.00
(+29.00)
- -
USD cash (Loại>50USD) 24,900.00
(-350.00)
- 25,270.00
(-187.00)
USD (Transfer) - 24,910.00
(-350.00)
25,240.00
(-217.00)
EUR 27,189.00
(+56.00)
27,189.00
(+56.00)
27,989.00
(+86.00)
JPY 164.57
(+6.26)
165.57
(+6.26)
171.07
(+6.26)
AUD 16,234.00
(-326.00)
16,364.00
(-276.00)
16,954.00
(-286.00)
SGD 18,603.00
(+130.00)
18,703.00
(+130.00)
19,293.00
(+140.00)
GBP 31,796.00
(-258.00)
31,916.00
(-238.00)
32,796.00
(-208.00)
CAD 17,869.00
(-209.00)
17,989.00
(-169.00)
18,649.00
(-249.00)
HKD 3,155.00
(-44.00)
3,185.00
(-44.00)
3,255.00
(-44.00)
CHF 28,395.00
(+349.00)
28,495.00
(+419.00)
29,225.00
(+389.00)
THB 679.00
(+20.00)
701.00
(+20.00)
746.00
(+20.00)
KRW - 15.99
(-1.12)
23.49
(+1.88)
CNY - 3,458.00
(-19.00)
3,553.00
(0)
Nguồn: Ngân hàng SHB
Lần cuối cập nhật: 03:05 17/08/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
21/11/2024 13:21

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 13:20 21/11/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 13:20 21/11/2024 <<Chi tiết>>