(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế VIB

Cập nhật mới nhất lúc: 13:35 21/11/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
USD 22,950.00
(-10.00)
22,970.00
(-10.00)
23,170.00
(0)
EUR 26,815.00
(+63.00)
26,923.00
(+64.00)
27,442.00
(+160.00)
JPY 204.88
(+0.08)
206.74
(+0.08)
210.90
(+0.81)
AUD 17,211.00
(+21.00)
17,367.00
(+21.00)
17,770.00
(+82.00)
SGD 16,852.00
(-22.00)
17,005.00
(-22.00)
17,325.00
(+37.00)
HKD - 2,899.00
(-6.00)
3,097.00
(+4.00)
CHF - 24,215.00
(+14.00)
25,075.00
(+104.00)
DKK - 3,583.00
(+5.00)
3,795.00
(+20.00)
GBP 31,349.00
(+49.00)
31,634.00
(+50.00)
32,215.00
(+163.00)
NOK - 2,573.00
(+2.00)
2,813.00
(+12.00)
CAD 18,066.00
(-21.00)
18,212.00
(-21.00)
18,546.00
(+42.00)
IDR - 1.54
(0)
1.61
(+0.01)
INR - 309.00
(0)
322.00
(+1.00)
MXN - 1,064.00
(-2.00)
1,110.00
(+2.00)
NGN - 59.00
(0)
62.00
(0)
PHP - 472.00
(-1.00)
492.00
(+1.00)
ZAR - 1,354.00
(-3.00)
1,412.00
(+2.00)
Nguồn: Ngân hàng Quốc Tế Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 22:30 02/04/2021

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
21/11/2024 13:36

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 13:35 21/11/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 13:35 21/11/2024 <<Chi tiết>>