(GMT+7)   

Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Công thương VietinBank

Cập nhật mới nhất lúc: 13:35 21/11/2024
Đơn vị: VN Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Lịch sử
AUD 16,822.00
(+16.00)
16,842.00
(+16.00)
17,442.00
(+16.00)
CAD 18,307.00
(-9.00)
18,317.00
(-9.00)
19,017.00
(-9.00)
CHF 27,818.00
(+40.00)
27,838.00
(+40.00)
28,788.00
(+40.00)
CNY - 3,424.00
(0)
3,564.00
(0)
DKK - 3,601.00
(+5.00)
3,771.00
(+5.00)
EUR 26,663.00
(+25.00)
26,873.00
(+25.00)
28,163.00
(+25.00)
GBP 31,971.00
(+13.00)
31,981.00
(+13.00)
33,151.00
(+13.00)
HKD 3,120.00
(-1.00)
3,130.00
(-1.00)
3,325.00
(-1.00)
JPY 153.79
(+0.08)
153.94
(+0.08)
163.49
(+0.08)
KRW 16.24
(+0.04)
16.44
(+0.04)
20.24
(+0.04)
LAK - 0.66
(+0.01)
1.36
(+0.01)
NOK - 2,324.00
(-3.00)
2,444.00
(-3.00)
NZD 15,347.00
(+17.00)
15,357.00
(+17.00)
15,937.00
(+17.00)
SEK - 2,348.00
(0)
2,483.00
(0)
SGD 18,271.00
(+9.00)
18,281.00
(+9.00)
19,081.00
(+9.00)
THB 643.52
(+0.38)
683.52
(+0.38)
711.52
(+0.38)
USD 25,115.00
(0)
25,115.00
(0)
25,425.00
(0)
Nguồn: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
Lần cuối cập nhật: 09:30 06/07/2024

Vàng thế giới (USD/oz)

2,502.60 -18.30 (--0.73)
21/11/2024 13:39

Dầu thô thế giới

Dầu thô Giá (USD/thùng)
WTI 67.42 (+0.21) +0.31%
Brent 71.31 (+0.19) +0.27%
Cập nhật: 13:35 21/11/2024

Tỷ giá VietcomBank

Ngoại Tệ Mua vào Bán ra
USD 24,660.00
(0)
25,030.00
(0)
AUD 16,476.93
(-11.48)
17,191.71
(+1.86)
CNY 3,431.90
(+6.21)
3,581.31
(+9.34)
EUR 26,832.82
(-117.38)
28,327.84
(-101.05)
GBP 31,917.54
(-102.48)
33,302.15
(-80.06)
JPY 166.07
(-0.58)
175.91
(-0.48)
KRW 16.11
(-0.02)
19.55
(0)
SGD 18,595.23
(-28.94)
19,401.90
(-14.57)
Cập nhật: 13:35 21/11/2024 <<Chi tiết>>